29 Trường Thanh Toán Mặc Định Trong Plugin Woocommerce

Plugin WooCommerce là gì?

Plugin WooCommerce là một plugin miễn phí cho nền tảng thiết kế website WordPress, nó được sử dụng để tạo cửa hàng trực tuyến.

Với Plugin WooCommerce, bạn có thể quản lý và bán các sản phẩm và dịch vụ trực tuyến một cách dễ dàng.

Plugin này cung cấp một loạt các trường mặc định để lưu trữ thông tin sản phẩm và đơn hàng và thông tin thanh toán của khách hàng.

Trong plugin WooCommerce, có tổng cộng 29 trường thanh toán mặc định để lưu trữ thông tin sản phẩm và đơn hàng.

29 Trường Mặc Định Trong Woocommerce
Các Trường Mặc Định Trong Woocommerce

Các Trường Thanh Toán Mặc Định Trong Woocommerce

Một số trường thông tin cho sản phẩm bao gồm như: tên sản phẩm, giá sản phẩm, mô tả sản phẩm, hình ảnh sản phẩm, số lượng sản phẩm trong kho, mã SKU, trạng thái sản phẩm, danh mục sản phẩm, thương hiệu sản phẩm, v.v.

Các trường thông tin đơn hàng bao gồm số đơn hàng, ngày đặt hàng, trạng thái đơn hàng, phí vận chuyển, thuế, giảm giá, tổng tiền đơn hàng, tên khách hàng, địa chỉ khách hàng, email khách hàng, số điện thoại khách hàng, v.v.

Đối với những người quản lý cửa hàng trực tuyến bằng WooCommerce, việc hiểu rõ các trường mặc định này rất quan trọng để quản lý cửa hàng của họ một cách chính xác và hiệu quả.

Bên cạnh đó, WooCommerce cũng cho phép bạn tùy chỉnh và thêm các trường thông tin khác để phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn.

Trong tổng quan, các trường mặc định của WooCommerce cung cấp một cách tiếp cận toàn diện và linh hoạt để quản lý cửa hàng trực tuyến.

Bằng cách hiểu rõ các trường thông tin này, bạn có thể tạo cửa hàng trực tuyến chuyên nghiệp và quản lý kinh doanh của mình một cách dễ dàng.

Dưới đây là danh sách các trường thanh toán mặc định trong plugin WooCommerce:

  1. order_number: Mã đơn hàng
  2. order_date: Ngày đặt hàng
  3. order_total: Tổng giá trị đơn hàng
  4. order_status: Trạng thái đơn hàng
  5. billing_first_name: Tên khách hàng thanh toán
  6. billing_last_name: Họ khách hàng thanh toán
  7. billing_company: Tên công ty khách hàng thanh toán
  8. billing_address_1: Địa chỉ 1 khách hàng thanh toán
  9. billing_address_2: Địa chỉ 2 khách hàng thanh toán
  10. billing_city: Thành phố khách hàng thanh toán
  11. billing_state: Tỉnh/Thành phố khách hàng thanh toán
  12. billing_postcode: Mã bưu chính khách hàng thanh toán
  13. billing_country: Quốc gia khách hàng thanh toán
  14. billing_email: Địa chỉ email khách hàng thanh toán
  15. billing_phone: Số điện thoại khách hàng thanh toán
  16. shipping_first_name: Tên khách hàng giao hàng
  17. shipping_last_name: Họ khách hàng giao hàng
  18. shipping_company: Tên công ty khách hàng giao hàng
  19. shipping_address_1: Địa chỉ 1 khách hàng giao hàng
  20. shipping_address_2: Địa chỉ 2 khách hàng giao hàng
  21. shipping_city: Thành phố khách hàng giao hàng
  22. shipping_state: Tỉnh/Thành phố khách hàng giao hàng
  23. shipping_postcode: Mã bưu chính khách hàng giao hàng
  24. shipping_country: Quốc gia khách hàng giao hàng
  25. customer_note: Ghi chú của khách hàng
  26. payment_method: Phương thức thanh toán
  27. payment_method_title: Tiêu đề phương thức thanh toán
  28. shipping_method: Phương thức vận chuyển
  29. shipping_method_title: Tiêu đề phương thức vận chuyển.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *